EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnomic
gnomic /'noumik/ (gnomical) /'noumikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) châm ngôn
gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
← Xem thêm từ gnomes
Xem thêm từ gnomical →
Từ vựng liên quan
g
ic
mi
no
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…