ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gnomical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gnomical


gnomical /'noumik/ (gnomical) /'noumikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) châm ngôn
  gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…