EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnomically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnomically
gnomically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bí ẩn, thâm sâu
← Xem thêm từ gnomical
Xem thêm từ gnomish →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
g
gnomic
gnomical
ic
mi
mica
no
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…