EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnomish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnomish
gnomish /'noumiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như thần lùn giữ của
← Xem thêm từ gnomically
Xem thêm từ gnomon →
Từ vựng liên quan
g
is
mi
mis
no
om
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…