EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnomon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnomon
gnomon /'noumɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cột đồng hồ mặt trời
@gnomon
cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời
← Xem thêm từ gnomish
Xem thêm từ gnomons →
Từ vựng liên quan
g
mo
mon
no
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…