ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ godly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng godly


godly /'gɔdli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sùng đạo, ngoan đạo
the godly → những người sùng đạo, những người ngoan đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…