ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goggle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goggle


goggle /'gɔgl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
  lồi ra (mắt)

ngoại động từ


  trợn tròn (mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…