EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goggle-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goggle-box
goggle-box
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> máy thu hình, tivi
← Xem thêm từ goggle
Xem thêm từ goggle-eyed →
Từ vựng liên quan
bo
box
g
go
goggle
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…