ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goggle-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goggle-box


goggle-box

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> máy thu hình, tivi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…