EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goggle-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goggle-eyed
goggle-eyed /'gɔglaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lồi mắt
← Xem thêm từ goggle-box
Xem thêm từ goggled →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
g
go
goggle
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…