EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goggling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goggling
goggle /'gɔgl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
lồi ra (mắt)
ngoại động từ
trợn tròn (mắt)
← Xem thêm từ goggles
Xem thêm từ goglet →
Từ vựng liên quan
g
go
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…