EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goitrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goitrous
goitrous /'gɔitrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) có bướu giáp, có bướu cổ
← Xem thêm từ goitre
Xem thêm từ Golay code →
Từ vựng liên quan
g
go
it
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…