EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Golay code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Golay code
Golay code
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mã Gôlây
← Xem thêm từ goitrous
Xem thêm từ gold →
Từ vựng liên quan
ay
co
cod
code
g
go
la
lay
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…