ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ golfed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng golfed


golf /gɔlf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) môn đánh gôn

nội động từ


  (thể dục,thể thao) chơi gôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…