ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gonoph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gonoph


gonoph /'gɔnəf/ (gonoph) /'gɔnəf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…