EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gonoph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gonoph
gonoph /'gɔnəf/ (gonoph) /'gɔnəf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm
← Xem thêm từ gonogenesis
Xem thêm từ gonophore →
Từ vựng liên quan
g
go
no
on
ono
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…