EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gonorrhea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gonorrhea
gonorrhea /,gɔnə'ri:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh lậu
sự chảy mủ lậu
← Xem thêm từ gonopod
Xem thêm từ gonorrheal →
Từ vựng liên quan
ea
g
go
he
no
nor
on
ono
or
rh
rhea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…