ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ googlies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng googlies


googly

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (crickê) bóng dội ngược

Các câu ví dụ:

1. Jargon such as googlies, jaffas, maidens and chin music make cricket notoriously inaccessible to newcomers, while the sport's support remains rooted in its traditional markets.


Xem tất cả câu ví dụ về googly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…