EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
googly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
googly
googly
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(crickê) bóng dội ngược
← Xem thêm từ googlies
Xem thêm từ gooier →
Từ vựng liên quan
g
go
goo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…