ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goose-quill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goose-quill


goose-quill /'gu:skwil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lông ngỗng ((thường) dùng làm bút)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…