EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goose-quill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goose-quill
goose-quill /'gu:skwil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lông ngỗng ((thường) dùng làm bút)
← Xem thêm từ goose-pimples
Xem thêm từ goose-skin →
Từ vựng liên quan
g
go
goo
goose
ill
os
qu
quill
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…