Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gooseberry
gooseberry /'guzbəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lý gai quả lý gai rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine) to play gooseberry đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn