ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gore


gore /gɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máu đông
  (thơ ca) máu
to lie in one's gore → nằm trong vũng máu

ngoại động từ


  húc (bằng sừng)
to be gore d to death → bị húc chết
  đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)

danh từ


  vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
  mảnh đất chéo, doi đất

ngoại động từ


  cắt thành vạt chéo
  khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)

@gore
  múi (cầu)

Các câu ví dụ:

1. " The collection of 18 letters from Kennedy to Ormsby gore covers the period from her husband's assassination until her marriage to Onassis in 1968.


Xem tất cả câu ví dụ về gore /gɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…