EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gossoon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gossoon
gossoon /gə'su:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Ai len đứa bé, thằng bé
← Xem thêm từ gossipy
Xem thêm từ got →
Từ vựng liên quan
g
go
on
os
so
soon
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…