ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gouty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gouty


gouty /'gauti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(y học)
  (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút
  mắc bệnh gút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…