EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gouty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gouty
gouty /'gauti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học)
(thuộc) bệnh gút; do bệnh gút
mắc bệnh gút
← Xem thêm từ goutwater
Xem thêm từ govern →
Từ vựng liên quan
g
go
gout
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…