ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gracile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gracile


gracile /'græsil/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mảnh dẻ, thanh thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…