EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gracility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gracility
gracility /grə'siliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh
← Xem thêm từ gracilis
Xem thêm từ gracing →
Từ vựng liên quan
ac
ci
g
it
li
lit
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…