ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gradable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gradable


gradable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng gradeable
  có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
beauty is gradable →cái đẹp có thể chia thành cấp độ được

  (đại số) phân bậc được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…