EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gran
gran
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) bà (grandmother nói tắt)
← Xem thêm từ grams
Xem thêm từ grana →
Từ vựng liên quan
an
g
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…