ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gremlins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gremlins


gremlin /'gremlin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(hàng không), (từ lóng)
  quỷ gây tai nạn máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…