ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gridirons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gridirons


gridiron /'grid,aiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỉ (nướng chả)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
  (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
  (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)
to be on the gridiron
  bồn chồn như ngồi trên đống lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…