EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grievance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grievance
grievance /'gri:vəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
mối bất bình
← Xem thêm từ griefs
Xem thêm từ grievances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
g
ri
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…