ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grievance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grievance


grievance /'gri:vəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
  mối bất bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…