ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grievances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grievances


grievance /'gri:vəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
  mối bất bình

Các câu ví dụ:

1. Although netizens quickly stepped in to express their anger and grievances at their parents' abusers, many elderly people remain on the margins of society.


Xem tất cả câu ví dụ về grievance /'gri:vəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…