ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grievous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grievous


grievous /'gri:vəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đau, đau khổ
  trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại
  đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức)
  trắng trợn, ghê tởm (tội ác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…