EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grievous bodily harm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grievous bodily harm
grievous bodily harm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, viết tắt là GBH
<pháp> sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật
← Xem thêm từ grievous
Xem thêm từ grievously →
Từ vựng liên quan
arm
bo
bod
bodily
g
grievous
ha
harm
od
ou
ri
rm
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…