ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grievous bodily harm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grievous bodily harm


grievous bodily harm

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, viết tắt là GBH
  <pháp> sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…