EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
griff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
griff
griff /grif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) griffin) (Anh Ỡn)
người Âu mới đến ở Ân ddộ
người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề
← Xem thêm từ grievousness
Xem thêm từ griffin →
Từ vựng liên quan
g
if
ri
riff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…