ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ griff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng griff


griff /grif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) griffin) (Anh Ỡn)
  người Âu mới đến ở Ân ddộ
  người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…