ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grig

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grig


grig /grig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(động vật học)
  cá chình con; lươn con
  châu chấu; cào cào
  con dê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…