EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grig
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grig
grig /grig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học)
cá chình con; lươn con
châu chấu; cào cào
con dê
← Xem thêm từ griffon
Xem thêm từ grill →
Từ vựng liên quan
g
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…