ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ griffon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng griffon


griffon /'grifən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quái vật sư tử đầu chim ((cũng) griffin)
  giống chó grifông (lông dài, cứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…