EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grille
grille /gril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) grill)
lưới sắt, phên sắt
khung ấp trứng cá
← Xem thêm từ grillage
Xem thêm từ grilled →
Từ vựng liên quan
g
grill
ill
ri
rill
rille
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…