ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grimy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grimy


grimy /'graimi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy bụi bẩn; cáu ghét
grimy windows → những cửa sổ đầy bụi bẩn
grimy facea → những bộ mặt cáu ghét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…