EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grimy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grimy
grimy /'graimi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy bụi bẩn; cáu ghét
grimy windows
→ những cửa sổ đầy bụi bẩn
grimy facea
→ những bộ mặt cáu ghét
← Xem thêm từ grimness
Xem thêm từ grin →
Từ vựng liên quan
g
grim
my
ri
rim
rimy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…