grit /grit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
(kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
there must be some grit in the machine → chắc hẳn có hạt sạn trong máy
mạt giũa (kim loại)
(thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca na dda)
to put grit in the machine
thọc gậy bánh xe