ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grit


grit /grit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
  (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
there must be some grit in the machine → chắc hẳn có hạt sạn trong máy
  mạt giũa (kim loại)
  (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
  Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca na dda)
to put grit in the machine
  thọc gậy bánh xe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…