EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grits
grits /grits/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nghiến (răng)
to grits one's teeth
→ nghiến răng
nội động từ
kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)
danh từ
số nhiều
yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
bột yến mạch thô
← Xem thêm từ grit
Xem thêm từ gritstone →
Từ vựng liên quan
g
grit
it
its
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…