ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grits


grits /grits/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nghiến (răng)
to grits one's teeth → nghiến răng

nội động từ


  kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)

danh từ

số nhiều
  yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
  bột yến mạch thô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…