ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grizzling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grizzling


grizzle /'grizl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…