EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grizzling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grizzling
grizzle /'grizl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)
← Xem thêm từ grizzliest
Xem thêm từ grizzly →
Từ vựng liên quan
g
in
li
ling
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…