EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grizzly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grizzly
grizzly /'grizli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lốm đốm hoa râm (tóc)
xám
grizzly bear
→ gấu xám (Bắc Mỹ)
danh từ
gấu xám (Bắc Mỹ)
← Xem thêm từ grizzling
Xem thêm từ groan →
Từ vựng liên quan
g
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…