EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groaningly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groaningly
groaningly
Phát âm
Ý nghĩa
xem groan
← Xem thêm từ groaning
Xem thêm từ groans →
Từ vựng liên quan
an
g
groan
groaning
in
ni
roan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…