ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groom 55679 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

groom /grum/

Phát âm

Xem phát âm groom »

Ý nghĩa

danh từ


  người giữ ngựa
  quan hầu (trong hoàng gia Anh)
  chú rể ((viết tắt) của bridegroom)

ngoại động từ


  chải lông (cho ngựa)
  ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be well groomed → ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be badly groomed → ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
  (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
to groom someone for stardom → chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Xem thêm groom »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…