ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groovy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groovy


groovy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang

Các câu ví dụ:

1.  VOLUPTUARY (groovy metal) 9:40 p.


Xem tất cả câu ví dụ về groovy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…