EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groovy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groovy
groovy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
← Xem thêm từ grooving
Xem thêm từ grope →
Các câu ví dụ:
1. VOLUPTUARY (
groovy
metal) 9:40 p.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về groovy
Từ vựng liên quan
g
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…