EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grope
grope /group/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(+ for, after) sờ soạng tìm
dò dẫm, mò mẫm
to grope one's way in the dark
→ dò dẫm đường trong đêm tối
← Xem thêm từ groovy
Xem thêm từ groped →
Từ vựng liên quan
g
op
ope
pe
rope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…