EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groundage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groundage
groundage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng hải) phí lưu cảng
← Xem thêm từ ground zero
Xem thêm từ grounded →
Từ vựng liên quan
age
da
dag
g
ground
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…