EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grounded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grounded
grounded
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) được nối với đất
← Xem thêm từ groundage
Xem thêm từ grounded-base configuration →
Từ vựng liên quan
g
ground
ou
round
rounded
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…