rounded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị làm thành tròn
phát triển đầy đủ
a rounded view of life →một nhân sinh quan phát triển đầy đủ
* tính từ
bị làm thành tròn
phát triển đầy đủ
a rounded view of life →một nhân sinh quan phát triển đầy đủ