ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rounded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rounded


rounded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị làm thành tròn
  phát triển đầy đủ
a rounded view of life →một nhân sinh quan phát triển đầy đủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…