ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roundel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roundel


roundel /'raund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
  (như) rondeau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…