EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roundel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roundel
roundel /'raund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
(như) rondeau
← Xem thêm từ rounded
Xem thêm từ roundelay →
Từ vựng liên quan
del
el
ou
r
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…