ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roundelay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roundelay


roundelay /'raudilei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bái hát ngắn có đoạn điệp
  tiếng chim hót
  điệu nhảy vòng tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…